狭い
せまい「HIỆP」
Bé
Chật
狭
いながらも、
楽
しい
家
です。
Dù là chật hẹp nhưng nhà ta rất vui vẻ.
Chật chội
Chật hẹp
狭
いながらも、
楽
しい
家
です。
Dù là chật hẹp nhưng nhà ta rất vui vẻ.
Eo hẹp
☆ Adj-i
Hẹp; nhỏ.
狭
いながらも、
楽
しい
家
です。
Dù là chật hẹp nhưng nhà ta rất vui vẻ.
狭
い
長方形
の
ループ
を
形成
する
Tạo khung hình chữ nhật hẹp .
狭い道で落輪です
Xe bị lật trên con đường hẹp

Từ đồng nghĩa của 狭い
adjective