Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
弁膜 べんまく
van (van tim, van động mạch...)
心が狭い こころがせまい
hẹp hòi
狭い せまい
bé
心臓弁膜症 しんぞうべんまくしょう
bệnh về van tim
三尖弁狭窄症 さん尖弁きょーさくしょー
hẹp van ba lá
僧帽弁狭窄症 そーぼーべんきょーさくしょー
hẹp van hai lá
肩身が狭い かたみがせまい
thấy xấu hổ; nhục nhã; không dám ló mặt ra ngoài