Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
心の狭い こころのせまい
hẹp hòi, nhỏ nhen
狭心症 きょうしんしょう
bệnh hẹp van tim
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
狭い せまい
bé
狭心症発作 きょうしんしょうほっさ
cơn đau thắt ngực
弁膜が狭い べんまくがせまい
Hẹp van tim