Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山薄荷 やまはっか ヤマハッカ
kinh giới cay
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
西洋山薄荷 せいようやまはっか セイヨウヤマハッカ
tía tô đất
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)