Các từ liên quan tới 狭野神社 (能美市)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
狭視野 きょうしや
narrow-field (e.g. camera), small-field
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社 じんじゃ
đền
機能美 きのうび
functional beauty, beauty of function, simplicity and elegance of design
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
視野狭窄 しやきょうさく
hẹp hòi, thiếu tầm nhìn