Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狭間
はざま
khoảng giữa
矢狭間 やざま
lỗ châu mai; khuôn cửa
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
椎間孔狭窄 ついかんこうきょうさく
hẹp lỗ liên hợp đốt sống
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
狭む せばむ
ép vào, kẹt trong
「HIỆP GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích