狼藉者
ろうぜきもの ろうぜきしゃ「LANG GIẢ」
☆ Danh từ
Người phá rối trật tự công cộng
Người nổi loạn, người bạo loạn
Người ăn chơi phóng đãng, người trác táng
Từ đồng nghĩa của 狼藉者
noun
狼藉者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狼藉者
狼藉 ろうぜき
bạo lực; sự xúc phạm; quậy phá; bát nháo; sự mất trật tự
杯盤狼藉 はいばんろうぜき
glasses and plates being scattered about after a party or banquet, articles lying about in a jumble
落花狼藉 らっかろうぜき
chạy như một người điên, chạy cuồng lên
乱暴狼藉 らんぼうろうぜき
running amok (amuck), committing an outrage, rampageous behavior
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
藉口 しゃこう
sự viện cớ, sự lấy cớ
慰藉 いしゃ
sự an ủi, sự giải khuây
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập