落花狼藉
らっかろうぜき「LẠC HOA LANG」
☆ Danh từ
Chạy như một người điên, chạy cuồng lên

落花狼藉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落花狼藉
狼藉 ろうぜき
bạo lực; sự xúc phạm; quậy phá; bát nháo; sự mất trật tự
狼藉者 ろうぜきもの ろうぜきしゃ
Người phá rối trật tự công cộng
杯盤狼藉 はいばんろうぜき
glasses and plates being scattered about after a party or banquet, articles lying about in a jumble
乱暴狼藉 らんぼうろうぜき
running amok (amuck), committing an outrage, rampageous behavior
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).
落花生 らっかせい
lạc