藉口
しゃこう「KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự viện cớ, sự lấy cớ

Bảng chia động từ của 藉口
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 藉口する/しゃこうする |
Quá khứ (た) | 藉口した |
Phủ định (未然) | 藉口しない |
Lịch sự (丁寧) | 藉口します |
te (て) | 藉口して |
Khả năng (可能) | 藉口できる |
Thụ động (受身) | 藉口される |
Sai khiến (使役) | 藉口させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 藉口すられる |
Điều kiện (条件) | 藉口すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 藉口しろ |
Ý chí (意向) | 藉口しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 藉口するな |
藉口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藉口
慰藉 いしゃ
sự an ủi, sự giải khuây
狼藉 ろうぜき
bạo lực; sự xúc phạm; quậy phá; bát nháo; sự mất trật tự
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
狼藉者 ろうぜきもの ろうぜきしゃ
Người phá rối trật tự công cộng
慰藉料 いしゃりょう
vật bồi thường, vật an ủi
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi