黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
黄泉の国 よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
猛き たけき
dũng cảm, mạnh dạn
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金鶸 おうごんひわ オウゴンヒワ
chim vàng anh Mỹ, sẻ thông vàng châu Mỹ