抗議活動
こうぎかつどう「KHÁNG NGHỊ HOẠT ĐỘNG」
☆ Danh từ
Kháng nghị hoạt động; kháng nghị sự chuyển động

抗議活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗議活動
抗議運動 こうぎうんどう
chiến dịch phản kháng, biểu tình
抗議 こうぎ
sự kháng nghị; sự phản đối; sự phàn nàn
猛抗議 もうこうぎ
phản đối kịch liệt, phản đối gay gắt
抗議文 こうぎぶん
viết phản đối
動議 どうぎ
một sự chuyển động
活動 かつどう
hoạt động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.