Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猛獣 もうじゅう
mãnh thú
猛獣使い もうじゅうづかい もうじゅうつかい
người thuần hóa động vật hoang dã
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
猛 もう
năng động
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
茸狩り たけがり
săn nấm