Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猪首 いくび
sự cứng cổ, cứng đầu; tính ương ngạnh
猪の子 いのこ
heo con, lợn rừng con
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
使君子 しくんし シクンシ
Rangoon creeper (Quisqualis indica)
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau