Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猪俣公章
chạc, đáy chậu
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
疣猪 いぼいのしし イボイノシシ
lợn rừng
猪苓 ちょれい チョレイ
umbrella polypore sclerotium (used as a diuretic, antipyretic, and antitussive in traditional Chinese medicine)
鹿猪 しかいのしし シカイノシシ
lợn hươu