Các từ liên quan tới 猪名川町公共施設循環バス
公共施設 こうきょうしせつ
công trình công cộng
循環バス じゅんかんバス
xe buýt tuần hoàn
公共施設管理公社 こうきょうしせつかんりこうしゃ
Tổng công ty quản lý công trình công cộng
公共施設管理者 こうきょうしせつかんりしゃ
người quản lý các cơ sở công cộng
公の施設 おおやけのしせつ
cơ sở công cộng
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
共同施設税 きょうどうしせつぜい
public facilities tax
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng