Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猪名野神社
野猪 やちょ
heo rừng
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
社名 しゃめい
tên của công ty (hội, hiệp hội...); tên của đền thờ Thần giáo ở Nhật
神社 じんじゃ
đền
神名 しんめい じんみょう
tên của thần
名神 めいしん みょうじん
vị thần nổi tiếng
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã