Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
爪 つめ
móng
紀 き
Nihon-shoki
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng