Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猪狩り ししがり
săn bắn (động vật như heo rừng, nai, v.v.)
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
疣猪 いぼいのしし イボイノシシ
lợn rừng
鹿猪 しかいのしし シカイノシシ
lợn hươu
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
河猪 かわいのしし
con lợn bụi cây