Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猪股速十
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
河猪 かわいのしし
con lợn bụi cây