Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猪苗代緑の村
苗代 なわしろ なえしろ
ruộng mạ
苗代苺 なわしろいちご ナワシロイチゴ
Rubus parvifolius (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
苗代時 なわしろどき
thời gian để chuẩn bị một vườn ươm lúa
苗代茱萸 なわしろぐみ ナワシログミ
ô liu gai
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
猪の肉 いのししのにく
thịt heo rừng.
猪の目 いのめ
Lỗ hình trái tim ở trên những đồ vật truyền thống của Nhật Bản
猪の子 いのこ
heo con, lợn rừng con