猪の目
いのめ「TRƯ MỤC」
☆ Danh từ
Lỗ hình trái tim ở trên những đồ vật truyền thống của Nhật Bản
この洞窟は出雲市猪目町にある「猪目洞窟」に比定されるのが通説である
Hang động này thường được xác định là "hang động Inome" ở thị trấn Inome của thành phố Izumo

猪の目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猪の目
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
猪の肉 いのししのにく
thịt heo rừng.
猪の子 いのこ
heo con, lợn rừng con
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng