Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
猫を被る ねこをかぶる
Giả nai (che dấu bản chất thật)
なはる
to do
猫なで声 ねこなでごえ
tiếng nói dịu dàng; tiếng nói nũng nịu
母なる ははなる
mẹ ( mẹ Trái đất, mẹ thiên nhiên,...)
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo