猫を被る
ねこをかぶる「MIÊU BỊ」
Giả nai (che dấu bản chất thật)

猫を被る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猫を被る
猫被り ねこかぶり
chó sói đội lốt cừu; sự giả bộ ngây thơ, vô tội.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
泥を被る どろをかぶる どろをこうむる
để được bao trùm với bùn
皮を被る かわをかぶる
giả tạo
猫をかぶる ねこをかぶる
thân thiện giả tạo, giả nai, thảo mai
土を被せる つちをかぶせる どをかぶせる
phủ đất lên
損害を被る そんがいをこうむる
chịu đựng thiệt hại
恩恵を被る おんけいをこうむる
nhận ân huệ, nhận ơn