泥を被る
どろをかぶる どろをこうむる「NÊ BỊ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để được bao trùm với bùn

Bảng chia động từ của 泥を被る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泥を被る/どろをかぶるる |
Quá khứ (た) | 泥を被った |
Phủ định (未然) | 泥を被らない |
Lịch sự (丁寧) | 泥を被ります |
te (て) | 泥を被って |
Khả năng (可能) | 泥を被れる |
Thụ động (受身) | 泥を被られる |
Sai khiến (使役) | 泥を被らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泥を被られる |
Điều kiện (条件) | 泥を被れば |
Mệnh lệnh (命令) | 泥を被れ |
Ý chí (意向) | 泥を被ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 泥を被るな |
泥を被る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥を被る
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥を塗る どろをぬる
chát bùn
猫を被る ねこをかぶる
Giả nai (che dấu bản chất thật)
皮を被る かわをかぶる
giả tạo
土を被せる つちをかぶせる どをかぶせる
phủ đất lên
損害を被る そんがいをこうむる
chịu đựng thiệt hại
恩恵を被る おんけいをこうむる
nhận ân huệ, nhận ơn
被る かぶる かむる こうむる かぶる/
chuốc lấy; dẫn đến; phải chịu; phải hứng chịu; phải gánh chịu; phải chịu đựng; chịu