Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先輩 せんぱい
tiền bối; người đi trước
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
大先輩 だいせんぱい
đàn anh, đàn chị có nhiều kinh nghiệm
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先丸鏝 さきまるこて
bay trét đầu tròn
シリーズ シリーズ
cấp số
輩 ともがら ばら はい やから
đồng chí; thành viên (bạn)