Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猫宮ひなた
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
猫ひっかき病 ねこひっかきびょう
bệnh mèo cào (là một bệnh truyền nhiễm lây qua vết xước hoặc vết cắn của mèo)
猫なで声 ねこなでごえ
tiếng nói dịu dàng; tiếng nói nũng nịu
猫砂 ねこすな ねこずな
cát vệ sinh cho mèo
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
マンクス猫 マンクスねこ
mèo Manx (à một giống mèo nhà có nguồn gốc từ Isle of Man, với một đột biến tự nhiên gây nên tình trạng làm cho đuôi mèo bị ngắn đi)