猫足
ねこあし「MIÊU TÚC」
☆ Danh từ
1. câu so sánh cách đi nhẹ nhàng như mèo đi
2. một loại chân bàn, chân ghế (kiểu chân bàn, chân ghế giống như chân mèo, phần chân dưới, mặt phía trong phình to

猫足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猫足
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
黒足猫 くろあしねこ クロアシネコ
mèo chân đen
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
マンクス猫 マンクスねこ
mèo Manx (à một giống mèo nhà có nguồn gốc từ Isle of Man, với một đột biến tự nhiên gây nên tình trạng làm cho đuôi mèo bị ngắn đi)
猫属 ねこぞく
Giống mèo.