Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒足猫
くろあしねこ クロアシネコ
mèo chân đen
黒猫 くろねこ くろネコ
Con mèo đen.
猫足 ねこあし
1. câu so sánh cách đi nhẹ nhàng như mèo đi
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
黒足カコミスル くろあしカコミスル クロアシカコミスル
chồn Trung Mỹ
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
黒足信天翁 くろあしあほうどり クロアシアホウドリ
chim hải âu chân đen (Diomedea nigripes)
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
「HẮC TÚC MIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích