献本
けんぽん「HIẾN BỔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuốn sách dâng tặng

Bảng chia động từ của 献本
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 献本する/けんぽんする |
Quá khứ (た) | 献本した |
Phủ định (未然) | 献本しない |
Lịch sự (丁寧) | 献本します |
te (て) | 献本して |
Khả năng (可能) | 献本できる |
Thụ động (受身) | 献本される |
Sai khiến (使役) | 献本させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 献本すられる |
Điều kiện (条件) | 献本すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 献本しろ |
Ý chí (意向) | 献本しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 献本するな |
献本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献本
献呈本 けんていぼん
sách danh sách đồ cúng tiến.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献進 けんしん
offering a gift (to a superior)