献杯
けんぱい「HIẾN BÔI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đề nghị một đồ uống

Từ trái nghĩa của 献杯
Bảng chia động từ của 献杯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 献杯する/けんぱいする |
Quá khứ (た) | 献杯した |
Phủ định (未然) | 献杯しない |
Lịch sự (丁寧) | 献杯します |
te (て) | 献杯して |
Khả năng (可能) | 献杯できる |
Thụ động (受身) | 献杯される |
Sai khiến (使役) | 献杯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 献杯すられる |
Điều kiện (条件) | 献杯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 献杯しろ |
Ý chí (意向) | 献杯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 献杯するな |
献杯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献杯
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
杯 さかずき さかづき うき はい はた
cốc; chén
一杯一杯 いっぱいいっぱい
giới hạn có thể thực hiện được
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献身 けんしん
sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)