木に登る
きにのぼる「MỘC ĐĂNG」
Leo cây.

木に登る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木に登る
豚も煽てりゃ木に登る ぶたもおだてりゃきにのぼる
ngay cả người có khả năng kém cũng có thể làm được nếu được tâng bốc
木によじ登る きによじのぼる
trèo cây.
猿に木登り さるにきのぼり
múa rìu qua mắt thợ
木登り きのぼり
sự leo trèo lên cây
楼に登る ろうにのぼる
để đi lên trên một tháp
山に登る やまにのぼる
đăng sơn
壇に登る だんにのぼる
có trên (về) nền tảng
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê