Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿ヶ山
山猿 やまざる
con khỉ; người thộn; nông dân
猿山 さるやま
núi khỉ (núi nhân tạo nhỏ trong chuồng khỉ tại sở thú, v.v.)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
銀山猿子 ぎんざんましこ ギンザンマシコ
Pinicola enucleator (một loài chim trong họ Fringillidae)
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
猿 さる サル ましら まし
khỉ
ヶ月 かげつ
- những tháng