Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿子恵久
猿知恵 さるぢえ さるじえ
sự khôn vặt; sự láu lỉnh
屋久猿 やくざる ヤクザル
xã hội đen
猿子 ましこ マシコ
rosefinch (any finch of genus Carpodacus)
紅猿子 べにましこ ベニマシコ べにさるこ
chim yến hoa hồng đuôi dài
紫猿子 むらさきましこ ムラサキマシコ
chim sẻ tím
萩猿子 はぎましこ ハギマシコ
Leucosticte arctoa (một loài chim thuộc họ Fringillidae)
猿子鳥 ましこどり
chim sẻ hồng
獅子猿 ししざる
lion tamarin