Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿尾堤
猿尾 さるお
backside part of the shamisen's neck where it meets the body
豚尾猿 ぶたおざる ブタオザル
khỉ đuôi lợn phương nam
尾長猿 おながざる オナガザル おながさる
khỉ sóc.
尾巻猿 おまきざる オマキザル
any monkey of family Cebidae (esp. the capuchin monkeys of genus Cebus, but also including marmosets, tamarins and squirrel monkeys)
輪尾狐猿 わおきつねざる ワオキツネザル
vượn cáo đuôi vòng
房尾巻猿 ふさおまきざる フサオマキザル
brown capuchin, tufted capuchin (Cebus apella)
堤 つつみ
bờ đê
猿 さる サル ましら まし
khỉ