Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿後家
後家 ごけ
giết chồng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
後家蜘蛛 ごけぐも
widow spider (of genus Latrodectus)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
猿 さる サル ましら まし
khỉ
黒後家蜘蛛 くろごけぐも クロゴケグモ
nhện góa phụ đen
行かず後家 いかずごけ
bà cô (không chồng)
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi