Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿橋重利
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
重利 じゅうり しげとし
trộn sự quan tâm
二重橋 にじゅうばし
Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện).
猿 さる サル ましら まし
khỉ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
橋 きょう はし
cầu
猿神 さるがみ
thần khỉ