猿渡り
さるわたり「VIÊN ĐỘ」
☆ Danh từ
Dây hoặc cầu khỉ
登山道
には
猿渡
りの
ロープ
が
設置
されている。
Trên đường leo núi có lắp đặt dây để di chuyển như khỉ.
Di chuyển như khỉ
彼
は
猿渡
りのように
木
の
枝
から
枝
へと
移動
した。
Anh ta di chuyển từ cành cây này sang cành cây khác như một con khỉ.

猿渡り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猿渡り
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
渡り わたり
chở phà
猿 さる サル ましら まし
khỉ
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi