Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猿猴 えんこう
monkey (esp. a gibbon)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
沐猴 もっこう
con khỉ
金糸猴 きんしこう キンシコウ
voọc mũi hếch vàng
猿 さる サル ましら まし
khỉ
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
橋 きょう はし
cầu
猿神 さるがみ
thần khỉ