Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新世界猿 しんせかいざる
khỉ Tân Thế giới
旧世界猿 きゅうせかいざる
Old World monkey (any monkey of family Cercopithecidae)
猿 さる サル ましら まし
khỉ
佐 さ
giúp đỡ