Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猿羽根大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
羽根 はね
cánh; lông vũ
羽根ペン はねペン
bút lông
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy
大羽 おおばね おおば
contour feather, quill feather
大猿子 おおましこ オオマシコ
Pallas's rosefinch (Carpodacus roseus)