Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羽根ペン
はねペン
bút lông
羽根 はね
cánh; lông vũ
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy
金ペン きんペン きむペン
cái bút (ngòi bút) bằng vàng
鵞ペン がペン
bút lông ngỗng
ペン画 ペンが
bản vẽ bằng bút mực, tranh vẽ bằng bút máy
ペン字 ペンじ
chữ viết bằng bút mực
「VŨ CĂN」
Đăng nhập để xem giải thích