Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羽根車
はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy
羽根 はね
cánh; lông vũ
羽車 はぐるま
cánh quạt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車葉衝羽根草 くるまばつくばねそう
cây bảy lá một hoa
羽根ペン はねペン
bút lông
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
「VŨ CĂN XA」
Đăng nhập để xem giải thích