Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獅子座
ししざ
cung sư tử
獅子座流星群 ししざりゅうせいぐん
mưa sao băng Leonids
獅子の座 ししのざ
nơi đức phật ngự
獅子 しし
sư tử.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
獅子女 すふぃんくす スフィンクス
nhân sư
獅子猿 ししざる
lion tamarin
獅子頭 ししがしら
mặt nạ sư tử
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết
「SƯ TỬ TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích