Các từ liên quan tới 獅子王 (風雲黙示録)
黙示録 もくしろく
Book of Revelations (ChristiBible)
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
獅子 しし
sư tử.
風雲 ふううん かざぐも かぜくも
gió mây; tình hình
黙示的 もくしてき
ngầm, ẩn
獅子女 すふぃんくす スフィンクス
nhân sư
獅子唐 ししとう
loại ớt xanh quả dài (vị không cay lắm)