Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 獣医師国家試験
医師国家試験 いしこっかしけん
những người đang hành nghề y học quốc gia phân loại kỳ thi
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
獣医師 じゅういし
bác sĩ thú y
国家試験 こっかしけん
kỳ thi quốc gia; kỳ thi tuyển công chức
歯科医師国家資格試験 しかいしこっかしかくしけん
kỳ thi quốc gia cấp chứng chỉ hành nghề nha khoa
獣医 じゅうい
thú y; bác sỹ thú y.
医師 いし
bác sĩ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.