国家試験
こっかしけん「QUỐC GIA THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kỳ thi quốc gia; kỳ thi tuyển công chức

国家試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家試験
医師国家試験 いしこっかしけん
những người đang hành nghề y học quốc gia phân loại kỳ thi
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
試験 しけん
kỳ thi
歯科医師国家資格試験 しかいしこっかしかくしけん
kỳ thi quốc gia cấp chứng chỉ hành nghề nha khoa