魚を捕る
さかなをとる「NGƯ BỘ」
Bắt cá, đánh bắt cá
魚
を
捕
るためのかぎ
爪
Cái móc được sử dụng để bắt cá.

魚を捕る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚を捕る
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
魚をとる さかなをとる
bắt cá
魚を取る さかなをとる
đánh bắt cá
魚を釣る さかなをつる
câu cá.
捕る とる
nắm; bắt; bắt giữ
魚を揚げる さかなをあげる
rán câu cá
獺魚を祭る かわうそうおをまつる
one of the 72 climates (from the 16th to the 20th of the first lunar month)
賊を捕らえる ぞくをとらえる
bắt trộm