Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魚をとる
さかなをとる
bắt cá
網で魚をとる あみでさかなをとる
chài lưới.
魚を取る さかなをとる
đánh bắt cá
魚を捕る さかなをとる
bắt cá, đánh bắt cá
魚を釣る さかなをつる
câu cá.
魚を丸ごと食べる さかなをまるごとたべる
ăn toàn là cá
魚のうろこをとる さかなのうろこをとる
đánh vảy
魚を揚げる さかなをあげる
rán câu cá
年をとる としをとる
thêm tuổi, lớn tuổi
「NGƯ」
Đăng nhập để xem giải thích