玄冬
げんとう けんとう「HUYỀN ĐÔNG」
☆ Danh từ
Mùa đông; đông
(
玄冬
)
越冬資金
Kho dự trữ mùa đông
(
玄冬
)
冬
の
飲
み
物
Thức uống mùa đông
スキー
に
行
けるので、
私
は(
玄冬
)
冬
が
好
きだ
Tôi thích mùa đông bởi vì tôi có thể đi trượt tuyết .

玄冬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玄冬
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
冬 ふゆ
đông
玄能 げんのう
cái búa
玄兎 げんと
moon
玄草 げんそう ゲンソウ
Geranium thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc)
玄麦 げんばく
lúa mì, lúa mạch chưa được tinh chế, lúa mạch thô
玄同 げんどう
hiding one's intelligence to avoid being different from the common people
玄翁 げんのう
(một) bushhammer