Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玄哲海
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
玄海躑躅 げんかいつつじ ゲンカイツツジ
Rhododendron mucronulatum var. ciliatum (variety of azalea)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.